






| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Giới hạn B0R6 – Xanh đen, Giới hạn B0R8 – Trắng đen, Giới hạn B0R8 – Xám đen, Giới hạn B0R8 – Xanh đen, Giới hạn B0R8 – Xanh rêu đen, Tiêu chuẩn B0R7 – Đen, Tiêu chuẩn B0R7 – Đỏ đen |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 790 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 6.05kw /6.500 vòng/phút |
| Cốp xe | 37 lít |
| Đèn trước/đèn sau | Halogen |
| Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
| Dung tích dầu máy | 0,84 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 124, 9 |
| Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
| Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Không khí cưỡng bức |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Khoảng sáng gầm | 125 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1820 x 685 x 1160 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, Blue Core, SOHC |
| Loại khung | Sườn thấp |
| Loại ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
| Lốp sau | 100/90 – 10 56J (Lốp không săm) |
| Lốp trước | 90/90 – 12 44J (Lốp không săm) |
| Momen xoắn cực đại | 9,7 Nm / 5.000 vòng/phút |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
| Phanh trước | Phanh đĩa đơn thuỷ lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,8 lít/100 km |
| Trọng lượng | 100 kg |