



| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Đen bóng, Trắng ngọc trai, Ưu đãi: Phủ Xanh Thủ Đô, Vàng – Đen bóng, Xám xi măng |
|---|---|
| Công suất danh định | 1800W |
| Công suất tối đa | 3200W |
| Loại động cơ | Inhub |
| Tốc độ tối đa | 78km/h |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Loại Pin | 1 pin LFP |
| Công suất / Dung lượng | 3.5 kWh |
| Trọng lượng Pin | 28 kg |
| Thời gian sạc | Khoảng 4h |
| Loại sạc | 1000W |
| Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
| Quãng đường 1 lần sạc | 194km |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Khoảng cách trục bánh Trước - Sau | 1329 mm |
| Thể tích cốp | 27 L |
| Dài X Rộng X Cao | 1863 x 692 x 1100mm |
| Khoảng sáng gầm | 135 mm |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Kích thước lốp Trước - Sau | 90/90-12 120/70-12 |
| Tải trọng | 130 kg |
| Trọng lượng xe và Pin | 110 kg |
| Giảm xóc trước | Ống lồng Giảm chấn thủy lực |
| Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi Giảm chấn thủy lực |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| Đèn pha trước | LED Projector |
| Đèn xi nhan - Đèn hậu | LED |
| Chính sách | Bảo hành: Xe 6 năm – Pin 8 năm |
| Xanh SM | Có |
| Loại xe | |
| Xuất xứ | VinFast |
| Phân khối |