
| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Loại xe | |
|---|---|
| Phân khối | |
| Xuất xứ | GPX Thái Lan |
| Chiều cao yên | 800 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 12 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 223 |
| Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
| Giảm xóc trước | Upside Down |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 6 số |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2000 x 800 x 1100 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, SOHC |
| Lốp sau | 130 / 70-17 |
| Lốp trước | 100 / 80-17 |
| Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 150 kg |
| Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,404 lít / 100km |