



| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Cam, Vàng, Xám, Xanh |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | GPX Thái Lan |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 4 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 109 |
| Giảm xóc sau | Lò xo đôi |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 50 x 55,5 mm |
| Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 4 số |
| Khoảng sáng gầm | 120 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1920 x 730 x 1090 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, SOHC |
| Loại khung | Underbone |
| Lốp sau | 2,50-17 – 43P (có săm) |
| Lốp trước | 2,25-17 – 38P (có săm) |
| Phanh sau | Phanh tang trống |
| Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 100 kg |
| Tỷ số nén | 9,2: 1 |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,851 lít / 100km |