HONDA AIR BLADE 160

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA AIR BLADE 160

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2025 – Cao cấp – Bạc Xanh Đen, 2025 – Đặc biệt – Xanh đen vàng, 2025 – Thể thao – Xám đỏ đen, 2025 – Tiêu chuẩn – Đen bạc

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

775 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

11,2kW/8.000 vòng/phút

Cốp xe

23,2 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Dung tích dầu máy

0.8 lít

Dung tích xy lanh (CC)

156,9 cc

Giảm xóc sau

Lò xo đôi

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

60 x 55,5 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

142 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.890 x 686 x 1.116 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Loại xe

Lốp sau

100/80

Lốp trước

90/80

Momen xoắn cực đại

14,6Nm/6.500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,3 lít /100km

Trọng lượng

114 kg

Tỷ số nén

12:01

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Mẫu xe tương tự
Passing Xám đen mờ
1.472.727 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Honda PCX160 2025 RoadSync Đen nhám
26.410.909 VNĐ - 26.803.637 VNĐ
Loại xe: Xe điện
SH Mode 125 2024 cao cấp Đỏ đen
59.500.000 VNĐ - 66.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH125 2024 thể thao Xám
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH160 2024 thể thao Xám
103.500.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen
45.000.000 VNĐ - 47.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga