| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.796 x 680 x 1.085 mm |
|---|---|
| Chiều cao yên | 742 mm |
| Khoảng sáng gầm | 132 mm |
| Trọng lượng | 87 kq |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Giảm xóc sau | Lò xo đôi |
| Cốp xe | 26 lít |
| Lốp trước | 90/90-12 44J |
| Lốp sau | 100/90-10 56J |
| Phanh trước | Phanh đĩa CBS |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Công suất danh định | 1,5 kW |
| Công suất tối đa | 1.81 kW |
| Momen xoắn cực đại | 85 Nm/ 110 vòng/ phút |
| Tốc độ tối đa | 48 km/h |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Loại Pin | Lithium ion |
| Loại xe | |
| Chính sách | Bảo hành |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Xuất xứ | Honda Việt Nam |