HONDA SH MODE

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA SH MODE

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Cao cấp – Đỏ đen, 2024 – Cao cấp – Xanh đen, 2024 – Đặc biệt – Bạc đen, 2024 – Đặc biệt – Đen nhám, 2024 – Thể thao – Xám đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2025 – Cao cấp – Đỏ đen, 2025 – Cao cấp – Xanh đen, 2025 – Đặc biệt – Bạc đen, 2025 – Đặc biệt – Đen nhám, 2025 – Thể thao – Xám đen, 2025 – Tiêu chuẩn – Trắng

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

765 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

11 mã lực /8500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

5,6 lít

Dung tích dầu máy

0,8 khi thay nhớt, 0,9 lít khi rã máy

Dung tích xy lanh (CC)

124,8

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

53,5 x 55,5 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

151 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.950 x 669 x 1.100 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 4 van

Lốp sau

100/90-14M/C 57P

Lốp trước

80/90-16M/C 43P

Momen xoắn cực đại

11,7 Nm / 5000 vòng / phút

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Phanh đĩa CBS / ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

Trọng lượng

116 kg

Tỷ số nén

11,5:1

Cốp xe

18,5 lít

Mẫu xe tương tự
Passing Xám đen mờ
1.472.727 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Honda PCX160 2025 RoadSync Đen nhám
26.410.909 VNĐ - 26.803.637 VNĐ
Loại xe: Xe điện
SH125 2024 thể thao Xám
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH160 2024 thể thao Xám
103.500.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen
45.000.000 VNĐ - 47.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Honda Vision 2023 thể thao Xám đen
33.000.000 VNĐ - 39.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga