HONDA STYLO 160

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA STYLO 160

Thông số kỹ thuật

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

768 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích dầu máy

0,8 khi thay nhớt

Dung tích xy lanh (CC)

156,9 cc

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

60 x 55,5mm

Hệ thống bôi trơn

Ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

151 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

ABS: 1,886 x 706 x 1,133 mm, CBS: 1,886 x 701 x 1,133 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 4 van, eSP+

Loại khung

Underbone – eSAF

Loại ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Loại xe

Lốp sau

130/80 – 12 M/C Không săm

Lốp trước

110/90 – 12 M/C Không săm

Momen xoắn cực đại

13,8 Nm (1,5 kgf.m) / 7000 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh đĩa / Phanh cơ

Phanh trước

Phanh đĩa ABS / Phanh đĩa

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

45 km / lít

Trọng lượng

118 kg (ABS) & 115 kg (CBS)

Tỷ số nén

12:1

Xuất xứ

Honda Indonesia

Dung tích bình xăng

5 lít

Mẫu xe tương tự
Passing Xám đen mờ
1.472.727 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Honda PCX160 2025 RoadSync Đen nhám
26.410.909 VNĐ - 26.803.637 VNĐ
Loại xe: Xe điện
SH Mode 125 2024 cao cấp Đỏ đen
59.500.000 VNĐ - 66.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH125 2024 thể thao Xám
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH160 2024 thể thao Xám
103.500.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Honda Blade Đặc biệt Đen
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe số
Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen
45.000.000 VNĐ - 47.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga