HONDA WAVE ALPHA 110

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA WAVE ALPHA 110

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Đen mờ, 2022 – Đỏ, 2022 – Trắng, 2022 – Xanh, 2024 – Cổ điển – Vàng trắng, 2024 – Cổ điển – Xám trắng, 2024 – Đặc biệt – Đen nhám, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2024 – Tiêu chuẩn – Xanh, 2025 – Cổ điển – Xám, 2025 – Cổ điển – Xám trắng, 2025 – Cổ điển – Xanh

Loại xe

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Dung tích dầu máy

Sau khi rã máy 1,0 L, Sau khi xả 0,8 L

Dung tích xy lanh (CC)

109,2 cm3

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 55,6 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

134 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.913 x 689 x 1.076 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

8,44 Nm/5.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,72 l/100km

Trọng lượng

96 kg

Tỷ số nén

9,0 : 1

Phân khối

Mẫu xe tương tự
Passing Xám đen mờ
1.472.727 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Honda PCX160 2025 RoadSync Đen nhám
26.410.909 VNĐ - 26.803.637 VNĐ
Loại xe: Xe điện
SH Mode 125 2024 cao cấp Đỏ đen
59.500.000 VNĐ - 66.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH125 2024 thể thao Xám
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH160 2024 thể thao Xám
103.500.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen
45.000.000 VNĐ - 47.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga