HONDA WAVE RSX

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA WAVE RSX

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Đặc biệt – Đen bạc, 2024 – Thể thao – Đỏ đen bạc, 2024 – Thể thao – Trắng đen bạc, 2024 – Thể thao – Xanh đen bạc, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen, 2025 – Đặc biệt – Đen bạc, 2025 – Thể thao – Đỏ đen bạc, 2025 – Thể thao – Trắng đen bạc, 2025 – Thể thao – Xanh đen bạc, 2025 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen

Loại xe

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

760 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,46 kW / 7.500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích dầu máy

0,8 khi thay nhớt, 1,0 lít khi rã máy

Dung tích xy lanh (CC)

109,2

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 55,6 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.922 x 709 x 1.082 mm (bản thể thao, đặc biệt), 1922 x 698 x 1082 mm (bản tiêu chuẩn)

Loại động cơ

4 kỳ

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

8,70 Nm/6.000 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thuỷ lực / phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,56 lit/100 km

Trọng lượng

97 kg (bản đặc biệt, tiêu chuẩn), 98 kg (bản thể thao)

Tỷ số nén

9,3:1

Phân khối

Mẫu xe tương tự
Passing Xám đen mờ
1.472.727 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Honda PCX160 2025 RoadSync Đen nhám
26.410.909 VNĐ - 26.803.637 VNĐ
Loại xe: Xe điện
SH Mode 125 2024 cao cấp Đỏ đen
59.500.000 VNĐ - 66.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH125 2024 thể thao Xám
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
SH160 2024 thể thao Xám
103.500.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Air Blade 125 2025 Thể thao Xám Đỏ Đen
45.000.000 VNĐ - 47.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga