





| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | 2024 – Đặc biệt – Bạc đen, 2024 – Đặc biệt – Đen, 2024 – Thể Thao – Trắng đỏ, 2024 – Tiêu chuẩn – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2025 – Đặc biệt – Bạc đen, 2025 – Đặc biệt – Đen, 2025 – Thể thao – Trắng đỏ, 2025 – Tiêu chuẩn – Đen, 2025 – Tiêu chuẩn – Đỏ, 2025 – Tiêu chuẩn – Trắng |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Honda Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 795 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 11,5kW/9.000 vòng/phút |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 4,5 lít |
| Dung tích dầu máy | 1,1 lít khi thay nhớt, 1,3 lít khi rã máy |
| Dung tích xy lanh (CC) | 149,2 cm3 |
| Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 57,3 x 57,84 mm |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 6 số |
| Khoảng sáng gầm | 151 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2.019 x 727 x 1.104 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, DOHC |
| Lốp sau | 120/70-17M/C 58P |
| Lốp trước | 90/80-17M/C 46P |
| Momen xoắn cực đại | 13,5Nm/7.000 vòng/phút |
| Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,98 lít/100km |
| Trọng lượng | 122 kg |
| Tỷ số nén | 11,3:1 |