


| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Cam đen, Đen, Vàng đen |
|---|---|
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 835mm |
| Công suất tối đa | 19.5 kW / 9,300 vòng/phút |
| Chính sách | Bảo hành |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 12 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 249 |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dầu |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 6 số |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2,180 x 880 x 1,355mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 140/70 – 17 M/C 66S |
| Lốp trước | 100/90 – 19 M/C 57S |
| Momen xoắn cực đại | 22.2 Nm / 7,300 vòng/phút |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2.74 L/100km |
| Trọng lượng | 165 kg |
| Xuất xứ | Suzuki Việt Nam |