



| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | 2024 – Cao cấp – Xám đỏ đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng đen, Cao cấp – Xám đỏ đen, Tiêu chuẩn – Đen, Tiêu chuẩn – Đỏ đen, Tiêu chuẩn – Trắng đen |
|---|---|
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 2.45kw/8500rpm |
| Đèn trước/đèn sau | Halogen |
| Dung tích bình xăng | 5.7 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 49, 5 |
| Giảm xóc sau | Lò xo |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
| Khoảng sáng gầm | 100 mm |
| Hộp số | Vô cấp |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1880 x 680 x 1120mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 120/70-12 |
| Lốp trước | 110/70-12 |
| Momen xoắn cực đại | 3.2N.m/6500rpm |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2.22L/100Km |
| Trọng lượng | 108kg |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |