









| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Căm – Đen cam, Căm – Đen đỏ, Căm – Đen đỏ mới, Căm – Xám đen, Căm – Xám đen mới, Căm – Xanh đen, Căm – Xanh đen mới, Căm – Xanh rêu, Mâm – Đen bóng, Mâm – Đen đỏ, Mâm – Đen đỏ mới, Mâm – Xám đen, Mâm – Xám đen mới, Mâm – Xanh đen, Mâm – Xanh rêu |
|---|---|
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Công suất tối đa | 3.73 mã lực / 7500 vòng/phút |
| Chính sách | Bảo hành |
| Dung tích bình xăng | 4,0 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 49, 5 |
| Giảm xóc sau | Lò xo kép |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
| Hộp số | 4 số |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1940 x 695 x 1095 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 80/80-17 |
| Lốp trước | 70/80-17 |
| Momen xoắn cực đại | 2.94 Nm / 6500 vòng/phút |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
| Phanh trước | Phanh cơ |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,29 lít/100 km |
| Trọng lượng | 98 kg |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |