


| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | 2025 – Bạc đen, 2025 – Đen, 2025 – Xanh đen |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Công suất tối đa | 10,6 kW/ 8000 vòng/ phút |
| Momen xoắn cực đại | 13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút |
| Chiều cao yên | 810 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Cốp xe | 28 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 7,3 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 149,6 |
| Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1995x 760 x 1125 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, xi lanh đơn |
| Lốp sau | 130/70 R13 |
| Lốp trước | 120/70 R13 |
| Phanh sau | Phanh đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 137kg |
| Khoảng sáng gầm | 125 mm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,26 L/ 100 km |