


| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1780 x 630 x 1060 mm |
|---|---|
| Khoảng sáng gầm | 99 mm |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 725 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Cốp xe | 22.5 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 6,5 L |
| Giảm xóc sau | Lò xo trụ |
| Giảm xóc trước | Lò xo trụ |
| Hộp số | Vô cấp |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Loại xe | |
| Lốp sau | Không ruột, 90/90-10 |
| Lốp trước | Không ruột, 90/90-10 |
| Màu sắc | 2019 – Đen cam, Trắng ánh hồng, Xanh ánh bạc, Xanh ánh tím |
| Dung tích xy lanh (CC) | 124,6 |
| Đường kính và hành trình piston | 52,4 x 57,8mm |
| Công suất tối đa | 7,1 kW/ 7000 vòng/ phút |
| Momen xoắn cực đại | 10,4 Nm/ 5500 vòng/ phút |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,96L/ 100 km |
| Trọng lượng | 99 kg |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |