

| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Đen bóng, Xám Decal Vàng |
|---|---|
| Công suất danh định | 250W |
| Công suất tối đa | 250W |
| Loại động cơ | Tích hợp tại bánh sau |
| Loại Pin | Lithium ion |
| Công suất / Dung lượng | 47.2 V 13.6 Ah 640 Wh |
| Thời gian sạc | ~320 phút (5h20') |
| Loại sạc | Sạc di động 160W (Dòng sạc tối đa: 54.6 V 3.0 A) |
| Vị trí lắp pin | Trên khung |
| Quãng đường 1 lần sạc | 75 km (Thuần điện: 20 km/h) 110 km (Chế độ trợ lực 1: 25 km/h) |
| Dài X Rộng X Cao | 1.730 x 720 x 1.056 mm |
| Chiều cao yên | 795 mm |
| Kích thước lốp Trước - Sau | 20 x 4 Inch |
| Trọng lượng xe và Pin | 32 kg |
| Giảm xóc trước | Giảm xóc ống thủy lực: 50 mm |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Đèn pha trước | Có |
| Đèn xi nhan - Đèn hậu | Có |
| Chính sách | Bảo hành |
| Kết nối điện thoại | Không |
| Xuất xứ | VinFast |
| Loại xe | |
| Phân khối |