




| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Đen nhám, Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Ưu đãi: Phủ Xanh Thủ Đô, Xanh rêu, Xanh tím than |
|---|---|
| Công suất danh định | 1.200W |
| Công suất tối đa | 1.600W |
| Loại động cơ | Inhub |
| Tốc độ tối đa | 49 km/h |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Loại Pin | Ắc-quy chì axit kín khí, 5 bình nối tiếp |
| Công suất / Dung lượng | 1,26 kWh |
| Trọng lượng Pin | 32.5 kg (6.5kg/bình ắc quy) |
| Thời gian sạc | Khoảng 10h |
| Loại sạc | 220W |
| Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
| Quãng đường 1 lần sạc | 78 km |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Khoảng cách trục bánh Trước - Sau | 1282 mm |
| Thể tích cốp | 17 L |
| Dài X Rộng X Cao | 1806 x 678 x 1132 mm |
| Khoảng sáng gầm | 130 mm |
| Chiều cao yên | 750 mm |
| Kích thước lốp Trước - Sau | 90/90-12 90/90-12 |
| Tải trọng | 130 kg |
| Trọng lượng xe và Pin | 105 kg |
| Giảm xóc trước | Ống lồng GIảm chấn thủy lực |
| Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi Giảm chấn thủy lực |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Đèn pha trước | LED Projector |
| Đèn xi nhan - Đèn hậu | LED |
| Chính sách | Bảo hành: 3 năm |
| Kết nối điện thoại | Không |
| Loại xe | |
| Xuất xứ | VinFast |
| Phân khối |