




| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Đen bóng, Đen nhám, Đỏ tươi, Pin phụ, Trắng ngọc trai, Xanh rêu |
|---|---|
| Công suất tối đa | 1100 W |
| Loại động cơ | Inhub |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Khoảng sáng gầm | 137 mm |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Giảm xóc sau | Lò xo đôi, giảm chấn thủy lực |
| Phanh trước | Phanh cơ |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1745 x 700 x 1050 mm |
| Chiều cao yên | 760 mm |
| Chính sách | Bảo hành: Xe 6 năm – Pin 8 năm |
| Loại xe | |
| Xuất xứ | VinFast |
| Phân khối | |
| Chiều dài cơ sở | 1230 mm |
| Cốp xe | 14 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED Projector / LED |
| Công suất danh định | 600 W |
| Dung lượng pin | 1.2 kWh |
| Loại Pin | LFP |
| Loại sạc | 210W |
| Lốp trước | 10 x 3.0 |
| Lốp sau | 10 x 3.0 |
| Quãng đường | Khoảng 70 km (+65 km khi lắp pin phụ) |
| Tải trọng | 130 kg |
| Thời gian sạc đầy | Khoảng 6h30 phút (từ 0% đến 100%) |
| Tốc độ tối đa | 39 km/h |
| Trọng lượng Pin/Ắc quy | 10 +/-1 kg |
| Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
| Công nghệ | 2 pin LFP |