YAMAHA FREEGO

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA FREEGO

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

Đặc biệt – B4UC – Bạc đen, Đặc biệt – B4UC – Đen đỏ, Đặc biệt – B4UC – Đen vàng, Đặc biệt – B4UC – Xám vàng, Đặc biệt B4UA – Đen, Đặc biệt B4UA – Đen đỏ, Đặc biệt B4UA – Xám đen, Đặc biệt B4UA – Xanh đen, Tiêu chuẩn – B4UB – Đen, Tiêu chuẩn – B4UB – Đỏ đen, Tiêu chuẩn B4U7 – Đỏ đen, Tiêu chuẩn B4U9 – Đen, Tiêu chuẩn B4U9 – Đỏ đen, Tiêu chuẩn B4U9 – Trắng đen

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

780 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút

Cốp xe

25 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích dầu máy

0,84 lít

Dung tích xy lanh (CC)

125

Giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 × 57,9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Không khí cưỡng bức

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.905 × 690 × 1.110 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 van, Blue Core, SOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Lốp sau

110/90 – 12 64L (Không săm)

Lốp trước

100/90 – 12 59J (Không săm)

Momen xoắn cực đại

9,5 Nm / 5.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Freego S: Đĩa thuỷ lực trang bị ABS, Freego: Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,03 km / lít

Trọng lượng

Freego S: 102 kg, Freego: 100 kg

Mẫu xe tương tự
Lexi 155 cao cấp Đen nhám
46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
yamaha-pg1-gioi-han-dg12-xanh-den.jpg
35.800.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe số
Neos Đen
49.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Yamaha MT03 b5w7-b5wc Xám
109.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
latte-gioi-han-b0r8-xam-den.jpg
38.400.000 VNĐ - 38.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Yamaha R3 BVJH Xanh đen
102.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
Fazzio 125 2025 Neo Xanh lam
35.500.000 VNĐ - 35.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga