YAMAHA JUPITER FINN 115

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2025 – Cao cấp BPC6 – Đen, 2025 – Cao cấp BPC6 – Đỏ đen, 2025 – Cao cấp BPC6 – Xám đen, 2025 – Cao cấp BPC6 – Xanh đen, 2025 – Tiêu chuẩn BPC5 – Đen xám, 2025 – Tiêu chuẩn BPC5 – Trắng xám, 2025 – Tiêu chuẩn BPC5 – Xanh xám, Cao cấp BPC6 – Đen, Cao cấp BPC6 – Đỏ đen, Cao cấp BPC6 – Xám đen, Cao cấp BPC6 – Xanh đen, Tiêu chuẩn BPC6 – Đen xám, Tiêu chuẩn BPC6 – Trắng xám, Tiêu chuẩn BPC6 – Xanh xám

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

775 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích dầu máy

1 lít

Dung tích xy lanh (CC)

113, 7

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

50.0 x 57.9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

155 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1940 x 705 x 1095 mm

Loại động cơ

4 kỳ 2 van

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Loại xe

Lốp sau

80/90-17M/C 50P (có săm)

Lốp trước

70/90-17M/C 38P (có săm)

Momen xoắn cực đại

9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,64 lít / 100km

Trọng lượng

100 kg

Tỷ số nén

9.3 : 1

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Giảm xóc sau

Lò xo đôi

Mẫu xe tương tự
Lexi 155 cao cấp Đen nhám
46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
yamaha-pg1-gioi-han-dg12-xanh-den.jpg
35.800.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe số
Neos Đen
49.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Yamaha MT03 b5w7-b5wc Xám
109.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
latte-gioi-han-b0r8-xam-den.jpg
38.400.000 VNĐ - 38.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Yamaha R3 BVJH Xanh đen
102.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
Fazzio 125 2025 Neo Xanh lam
35.500.000 VNĐ - 35.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga