


| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh |
|---|---|
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 2.3 kW |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Giảm xóc sau | Lò xo |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Khoảng sáng gầm | 148 mm |
| Hộp số | Vô cấp |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
| Loại động cơ | Động cơ điện không chổi than |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 130/70-13 M/C 63P (không săm) |
| Lốp trước | 110/70-13 M/C 48P (không săm) |
| Momen xoắn cực đại | 138.3Nm tại 40rpm |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 98 kg (bao gồm pin) |
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Chiều cao yên | 795 mm |