





| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | Cao Cấp – BBN7- Xám xanh, GP D112 – Xanh đen, Thể thao SP – D111 – Bạc xanh đen, Thể thao SP – D111 – Xám đen, Tiêu chuẩn – D121 – Bạc vàng, Tiêu chuẩn – D121 – Đen, Tiêu chuẩn – D121 – Trắng đỏ |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 790 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút |
| Cốp xe | 25 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 155,1 |
| Giảm xóc sau | Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
| Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 58 x 58,7 mm |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Khoảng sáng gầm | 145mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.980 x 700 x 1.150mm |
| Loại động cơ | Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
| Loại khung | Backbone |
| Momen xoắn cực đại | 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút |
| Lốp sau | 140/70-14M/C 62P (không săm) |
| Lốp trước | 110/80-14M/C 53P (không săm) |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm), 130mm |
| Phanh trước | Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, 230mm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,19 lít/100km |
| Trọng lượng | 125 kg |
| Tỷ số nén | 11,6: 1 |