


| Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
| TP.HCM, Hà Nội | |
| Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
| Thị xã | |
| Huyện |
| Màu sắc | BVJH – Đen, BVJH – Trắng xám, BVJH – Xanh đen |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | 2 Xi lanh |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 41,44 mã lực / 10750 vòng/phút |
| Cốp xe | Không |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 14 lít |
| Dung tích dầu máy | 2,4 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
| Giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
| Giảm xóc trước | Upside Down |
| Đường kính và hành trình piston | 68,0 x 44,1 mm |
| Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 6 số |
| Khoảng sáng gầm | 160 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2.090 x 730 x 1.140mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 8 van, DOHC |
| Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
| Loại ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
| Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
| Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
| Momen xoắn cực đại | 29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút |
| Phanh sau | Phanh đĩa ABS |
| Phanh trước | Phanh đĩa ABS |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 3,62 lit/100km |
| Trọng lượng | 169kg |