YAMAHA SIRIUS FI

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA SIRIUS FI

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2025 – Phanh cơ BSAD – Đen xám, 2025 – Phanh cơ BSAD – Đỏ đen, 2025 – Phanh cơ BSAD – Trắng xanh đen, 2025 – Phanh cơ BSAD – Xanh xám đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Đen xám, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Đỏ đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Trắng xanh đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Xanh xám đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Bạc xanh đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Xám đen, 2026 – Phanh cơ BSAF – Đen xám, 2026 – Phanh cơ BSAF – Đỏ đen, 2026 – Phanh cơ BSAF – Trắng đen, 2026 – Phanh cơ BSAF – Xanh bạc đen, 2026 – Phanh đĩa BSAE – Đen xám, 2026 – Phanh đĩa BSAE – Đỏ đen, 2026 – Phanh đĩa BSAE – Trắng đen, 2026 – Phanh đĩa BSAE – Xanh bạc đen, 2026 – Vành đúc BSAG – Đen, 2026 – Vành đúc BSAG – Xám đen, 2026 – Vành đúc BSAG – Xanh đen, Phanh cơ BSAD – Đen xám, Phanh cơ BSAD – Đỏ đen, Phanh cơ BSAD – Trắng xanh đen, Phanh cơ BSAD – Xanh xám đen, Phanh đĩa BSAB – Đen xám, Phanh đĩa BSAB – Đỏ đen, Phanh đĩa BSAB – Trắng xanh đen, Phanh đĩa BSAB – Xanh xám đen, Vành đúc BSAC – Bạc xanh đen, Vành đúc BSAC – Đen, Vành đúc BSAC – Xám đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

775 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

Cốp xe

9.2 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

115

Giảm xóc sau

Nhún lò xo

Đường kính và hành trình piston

50.0 × 57.9 mm

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

155 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1,940 × 715 × 1,090 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm tự động

Loại xe

Lốp sau

80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)

Lốp trước

70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)

Momen xoắn cực đại

9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,65 lít/100km

Trọng lượng

98 kg

Tỷ số nén

9,3:1

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Dung tích dầu máy

1 lít

Mẫu xe tương tự
Lexi 155 cao cấp Đen nhám
46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
yamaha-pg1-gioi-han-dg12-xanh-den.jpg
35.800.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe số
Neos Đen
49.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe điện
Yamaha MT03 b5w7-b5wc Xám
109.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
latte-gioi-han-b0r8-xam-den.jpg
38.400.000 VNĐ - 38.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Yamaha R3 BVJH Xanh đen
102.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
Fazzio 125 2025 Neo Xanh lam
35.500.000 VNĐ - 35.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga