logo minhlongmotor

Yamaha Lexi 155

Ảnh 360

Đánh giá xe Yamaha Lexi 155

Lexi 155 cao cấp Đen nhám
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chính sách

Bảo hành

Chiều cao yên

768 mm

Công suất tối đa

11,3 kW/ 8000 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích xy lanh (CC)

155,1 cc

Giảm xóc sau

Lò xo có bình dầu phụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

58,0 x 58,7 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1968 x 719 x1138 mm

Khoảng sáng gầm

135 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại khung

Underbone

Loại xe

Lốp sau

100/90-14M/C 57P

Lốp trước

90/90-14M/C 46P

Màu sắc

2024 – Cao cấp – Đen nhám, 2024 – Cao cấp – Xanh dương nhám, 2024 – Cao cấp – Xanh rêu nhám, 2024 – Tiêu chuẩn – Bạc ánh Kim, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ ánh Kim, 2024 – Tiêu chuẩn – Xám nhám

Momen xoắn cực đại

14,2 N.m/ 6500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh tang trống

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,19 lít/100km

Trọng lượng

118 kg

Tỷ số nén

11,6:1

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Mẫu xe tương tự
Xe Yamaha Fazzio 125 Neo màu xanh
YAMAHA FAZZIO
35.500.000 VNĐ - 35.900.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
MT15 Đen
YAMAHA MT15
66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay
Yamaha PG-1 Cam - Bạc
Yamaha PG-1
29.500.000 VNĐ - 31.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe số
Neos Đen
YAMAHA NEO'S
48.000.000 VNĐ
Gear 2022 Không 3S Xanh dương
YAMAHA GEAR
27.000.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Tiêu chuẩn màu mới đỏ đen
YAMAHA LATTE
38.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
Freego S hoàn toàn mới ABS Xanh - Đen
YAMAHA FREEGO
33.700.000 VNĐ
Loại xe: Xe tay ga
R15M Bạc đen 2023
YAMAHA R15V4
82.500.000 VNĐ - 85.400.000 VNĐ
Loại xe: Xe côn tay